Có 4 kết quả:
分争 fēn zhēng ㄈㄣ ㄓㄥ • 分爭 fēn zhēng ㄈㄣ ㄓㄥ • 紛爭 fēn zhēng ㄈㄣ ㄓㄥ • 纷争 fēn zhēng ㄈㄣ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispute
(2) to struggle for mastery
(2) to struggle for mastery
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispute
(2) to struggle for mastery
(2) to struggle for mastery
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dispute
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dispute